Có 2 kết quả:

扮装皇后 bàn zhuāng huáng hòu ㄅㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ扮裝皇后 bàn zhuāng huáng hòu ㄅㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drag queen
(2) female impersonator

Từ điển Trung-Anh

(1) drag queen
(2) female impersonator